Từ "phi hành đoàn" trong tiếng Việt có nghĩa là một tập hợp những người làm việc trên một chuyến bay, bao gồm cả phi công và tiếp viên hàng không. Họ có nhiệm vụ đảm bảo an toàn và thoải mái cho hành khách trong suốt chuyến bay.
Định nghĩa:
Cách sử dụng:
"Phi hành đoàn đã chuẩn bị sẵn sàng cho chuyến bay từ Hà Nội đến TP.HCM."
"Trong trường hợp khẩn cấp, phi hành đoàn sẽ hướng dẫn hành khách cách thoát hiểm."
Phân biệt các biến thể của từ:
Phi công: Chỉ người điều khiển máy bay, thuộc trong phi hành đoàn.
Tiếp viên hàng không: Là những người phục vụ khách hàng trên máy bay, cũng thuộc phi hành đoàn.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Đội bay: Có thể được sử dụng để chỉ nhóm phi hành viên, nhưng thường chỉ nhấn mạnh đến phi công.
Nhân viên hàng không: Là thuật ngữ chung hơn, bao gồm cả phi hành đoàn và các nhân viên khác trong ngành hàng không.
Các nghĩa khác:
Từ "phi hành" có thể được tách ra thành "phi" (bay) và "hành" (di chuyển), nhưng trong ngữ cảnh này, "phi hành đoàn" là một thuật ngữ chuyên dụng, không nên tách rời.
Lưu ý khi sử dụng:
Khi nói đến "phi hành đoàn", bạn nên nhớ rằng đây là một tập hợp, không chỉ là một cá nhân. Cách dùng này thường gặp trong các tình huống liên quan đến hàng không, an toàn bay, và dịch vụ khách hàng trên máy bay.