Characters remaining: 500/500
Translation

phi hành đoàn

Academic
Friendly

Từ "phi hành đoàn" trong tiếng Việt có nghĩamột tập hợp những người làm việc trên một chuyến bay, bao gồm cả phi công tiếp viên hàng không. Họ nhiệm vụ đảm bảo an toàn thoải mái cho hành khách trong suốt chuyến bay.

Định nghĩa:
  • Phi hành đoàn: nhóm người điều khiển máy bay phục vụ hành khách trong chuyến bay.
Cách sử dụng:
  1. dụ cơ bản:

    • "Phi hành đoàn đã chuẩn bị sẵn sàng cho chuyến bay từ Nội đến TP.HCM."
    • "Trong trường hợp khẩn cấp, phi hành đoàn sẽ hướng dẫn hành khách cách thoát hiểm."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Phi hành đoàn không chỉ đảm bảo an toàn còn tạo ra một trải nghiệm thoải mái cho hành khách."
    • "Dịch vụ của phi hành đoàn trên chuyến bay quốc tế thường rất chuyên nghiệp chu đáo."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Phi công: Chỉ người điều khiển máy bay, thuộc trong phi hành đoàn.
  • Tiếp viên hàng không: những người phục vụ khách hàng trên máy bay, cũng thuộc phi hành đoàn.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Đội bay: Có thể được sử dụng để chỉ nhóm phi hành viên, nhưng thường chỉ nhấn mạnh đến phi công.
  • Nhân viên hàng không: thuật ngữ chung hơn, bao gồm cả phi hành đoàn các nhân viên khác trong ngành hàng không.
Các nghĩa khác:
  • Từ "phi hành" có thể được tách ra thành "phi" (bay) "hành" (di chuyển), nhưng trong ngữ cảnh này, "phi hành đoàn" một thuật ngữ chuyên dụng, không nên tách rời.
Lưu ý khi sử dụng:
  • Khi nói đến "phi hành đoàn", bạn nên nhớ rằng đây một tập hợp, không chỉ một cá nhân. Cách dùng này thường gặp trong các tình huống liên quan đến hàng không, an toàn bay, dịch vụ khách hàng trên máy bay.
  1. d. Tập hợp phi hành gia trong một chuyến bay.

Comments and discussion on the word "phi hành đoàn"